Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-797.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-779.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
60K-369.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 13:30
61K-256.66 45.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 13:30
77A-286.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37C-477.77 45.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 13:30
37K-246.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37K-203.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 13:30
36A-962.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 13:30
90A-219.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 13:30
17A-389.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
89A-404.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/10/2023 - 13:30
15K-189.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 13:30
99A-677.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
14A-833.36 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
28A-211.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
29K-039.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 13:30
30K-596.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-581.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-575.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-559.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-558.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-535.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-521.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-513.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-445.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
83C-119.79 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
67A-272.79 40.000.000 An Giang Xe Con 11/10/2023 - 10:30
62A-373.79 40.000.000 Long An Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51D-926.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 10:30