Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 64A-166.79 |
40.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51D-938.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51K-969.89 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51K-893.69 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51K-879.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51K-796.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 60K-363.39 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 60K-357.77 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 61K-278.78 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 49A-616.88 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 47A-616.79 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 81A-356.68 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 85A-119.79 |
40.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 75A-314.68 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 38A-555.76 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 37K-237.79 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 37K-226.79 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 37K-221.86 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 18A-383.68 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 17A-369.88 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 89A-426.66 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 15C-433.33 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|
| 15K-138.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 34A-728.88 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 34A-696.88 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 99A-679.86 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 88A-639.79 |
45.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 19A-556.69 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 98A-658.58 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 14C-383.68 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|