Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-828.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-612.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-582.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-523.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-489.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-477.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-832.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
72A-719.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-393.69 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-386.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-367.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
61K-286.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00
49A-622.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
48A-200.00 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/10/2023 - 08:00
81A-359.59 40.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
86A-268.39 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2023 - 08:00
86A-256.79 45.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2023 - 08:00
85A-116.16 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 11/10/2023 - 08:00
77A-283.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2023 - 08:00
43A-793.33 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
75A-323.23 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/10/2023 - 08:00
74A-227.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37C-478.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
37K-237.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 08:00
36A-956.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 08:00
35A-355.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 08:00
18A-389.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 08:00
90A-226.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 08:00
15K-151.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
34A-698.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00