Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-961.11 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-689.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:00
30M-099.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
51N-151.15 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
37K-555.52 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-288.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
20A-833.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 10:00
72A-838.18 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/10/2024 - 10:00
47A-862.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-357.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
19A-719.99 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/10/2024 - 08:30
79A-577.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/10/2024 - 08:30
37K-565.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 08:30
23A-166.68 45.000.000 Hà Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
61K-582.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-115.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
64A-197.79 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 28/10/2024 - 14:45
98A-816.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-064.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
98A-881.81 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
49A-778.89 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 28/10/2024 - 14:45
49A-652.52 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37K-569.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 14:45
79A-595.28 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 28/10/2024 - 14:45
47A-864.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-112.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
88A-797.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-219.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51N-111.26 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-111.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45