Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 99C-266.99 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
11/10/2023 - 08:00
|
| 99C-266.89 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
11/10/2023 - 08:00
|
| 14A-796.79 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 29K-055.55 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/10/2023 - 08:00
|
| 30K-617.17 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 30K-556.39 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 30K-537.37 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 30K-525.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 30K-506.79 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 30K-467.88 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
| 67A-262.66 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 51D-928.28 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/10/2023 - 15:00
|
| 51K-963.69 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 51K-807.89 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 51K-802.79 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 51K-776.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 72A-728.28 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 60K-385.86 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 60K-367.68 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 61C-551.11 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/10/2023 - 15:00
|
| 61K-299.66 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 47A-619.79 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 47A-606.68 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 85A-115.55 |
40.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 79A-467.77 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 77A-286.86 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 43A-794.79 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 43A-777.68 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 74A-229.79 |
45.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 37K-239.93 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|