Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-222.26 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
37K-200.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
37K-188.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-368.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-366.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-352.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
18A-391.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 15:00
18A-378.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 15:00
90A-227.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 15:00
34A-719.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
21A-176.88 40.000.000 Yên Bái Xe Con 10/10/2023 - 15:00
26A-179.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 10/10/2023 - 15:00
22C-096.68 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 10/10/2023 - 15:00
29K-070.07 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/10/2023 - 15:00
30K-516.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
65A-399.69 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 13:30
65A-392.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-379.81 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-367.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-363.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51D-912.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 10/10/2023 - 13:30
51K-933.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-788.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-761.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-745.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
72A-711.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 13:30
60K-339.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 13:30
49A-616.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/10/2023 - 13:30
47A-595.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 13:30
47A-589.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 13:30