Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77A-293.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 13:30
77A-290.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 13:30
43A-777.55 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 13:30
36A-985.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 13:30
36A-978.78 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 13:30
35A-363.88 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 13:30
18A-382.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 13:30
90A-228.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 13:30
15K-158.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 13:30
34A-701.01 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-663.93 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-661.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
98A-638.39 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 13:30
26A-178.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-612.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-586.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-558.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-519.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-468.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
95A-109.09 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
68A-292.79 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
66A-238.38 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 10/10/2023 - 10:30
64A-165.66 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/10/2023 - 10:30
84A-116.66 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
62A-379.39 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-926.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-880.67 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-868.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-851.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
61C-544.44 45.000.000 Bình Dương Xe Tải 10/10/2023 - 10:30