Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
78A-175.79 40.000.000 Phú Yên Xe Con 10/10/2023 - 10:30
77A-293.39 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 10:30
92A-355.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 10/10/2023 - 10:30
43A-797.77 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
38A-561.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
38A-555.67 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-247.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-196.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-183.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
35A-359.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 10:30
18A-385.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-196.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-169.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-168.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
99A-678.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
99A-678.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
19A-555.51 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
98A-662.68 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
98A-659.59 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
14C-386.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
22A-204.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-602.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-529.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
83C-119.19 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 10/10/2023 - 09:15
64A-164.66 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/10/2023 - 09:15
64A-160.66 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-922.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-891.91 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-883.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-822.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15