Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-811.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-756.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
60K-337.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 09:15
61K-266.67 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/10/2023 - 09:15
61K-256.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/10/2023 - 09:15
61K-246.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/10/2023 - 09:15
47A-623.33 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 09:15
47A-622.66 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 09:15
47A-590.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 09:15
81A-357.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/10/2023 - 09:15
86A-262.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/10/2023 - 09:15
86A-256.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/10/2023 - 09:15
79A-468.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
77A-288.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 09:15
92A-357.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 10/10/2023 - 09:15
43C-279.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 10/10/2023 - 09:15
74A-234.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 09:15
74A-229.29 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 09:15
38C-199.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 10/10/2023 - 09:15
37K-225.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 09:15
37K-222.38 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 09:15
37K-218.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 09:15
35A-363.33 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
28A-200.88 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
28A-199.79 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
22A-206.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/10/2023 - 09:15
23C-078.88 40.000.000 Hà Giang Xe Tải 10/10/2023 - 09:15
30K-618.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-571.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-558.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15