Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-608.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-601.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-593.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-562.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-509.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
51K-979.29 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-976.76 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-931.45 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-911.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-858.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-813.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-812.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
81C-238.38 45.000.000 Gia Lai Xe Tải 06/10/2023 - 15:00
76A-236.36 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 06/10/2023 - 15:00
37K-182.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 15:00
36A-999.91 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 15:00
15K-155.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 15:00
34A-711.11 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-612.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-568.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-555.51 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-553.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-518.15 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
66A-234.35 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 06/10/2023 - 13:30
66A-229.29 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-777.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-777.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
75A-333.45 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 13:30
75A-333.34 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 13:30
74A-235.35 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 06/10/2023 - 13:30