Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-229.29 45.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 13:30
36A-999.28 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 13:30
18A-391.91 40.000.000 Nam Định Xe Con 06/10/2023 - 13:30
15K-152.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-555.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-529.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-517.15 45.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
84A-119.19 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
82A-123.39 40.000.000 Kon Tum Xe Con 06/10/2023 - 09:30
86A-259.59 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 06/10/2023 - 09:30
36A-999.90 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 09:30
90A-222.56 40.000.000 Hà Nam Xe Con 06/10/2023 - 09:30
89A-419.92 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 06/10/2023 - 09:30
15K-166.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 09:30
14A-811.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
30K-611.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
30K-523.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-963.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51K-823.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
77A-288.82 40.000.000 Bình Định Xe Con 06/10/2023 - 08:00
43A-777.71 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/10/2023 - 08:00
75A-333.22 45.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 08:00
75A-330.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 08:00
37K-209.09 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 08:00
15K-156.56 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 08:00
15K-138.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 08:00
99A-666.85 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
99A-666.55 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
99A-666.28 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
99A-666.00 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 08:00