Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-629.29 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/10/2023 - 08:00
14A-826.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
12A-219.91 45.000.000 Lạng Sơn Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-612.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-555.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-519.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-519.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-511.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-500.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-467.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-412.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
94A-095.95 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 04/10/2023 - 15:00
62A-376.77 40.000.000 Long An Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-979.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-979.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-951.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-892.92 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-882.58 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-881.48 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-855.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
61K-271.72 40.000.000 Bình Dương Xe Con 04/10/2023 - 15:00
47A-617.71 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/10/2023 - 15:00
81A-373.73 40.000.000 Gia Lai Xe Con 04/10/2023 - 15:00
77A-290.29 40.000.000 Bình Định Xe Con 04/10/2023 - 15:00
43A-783.83 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/10/2023 - 15:00
73A-316.18 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/10/2023 - 15:00
73A-314.56 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/10/2023 - 15:00
37K-245.67 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 15:00
37K-225.26 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 15:00
37K-222.62 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 15:00