Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-999.18 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 15:00
36A-989.93 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 15:00
90A-229.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 04/10/2023 - 15:00
90A-225.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 04/10/2023 - 15:00
90A-222.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 04/10/2023 - 15:00
15K-186.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 15:00
34A-719.97 40.000.000 Hải Dương Xe Con 04/10/2023 - 15:00
34A-719.82 40.000.000 Hải Dương Xe Con 04/10/2023 - 15:00
99A-679.98 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
99A-666.75 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
98A-666.58 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 15:00
28A-205.81 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-611.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-606.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-595.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-592.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-590.90 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-589.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-588.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-588.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-584.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-582.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-576.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-568.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-568.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-568.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-567.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-566.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-566.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-543.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00