Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-219.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
61K-582.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37K-569.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 14:45
98A-881.81 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37C-586.89 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 28/10/2024 - 14:45
98A-891.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
64A-197.79 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 28/10/2024 - 14:45
29D-567.77 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 28/10/2024 - 14:45
79A-595.28 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 28/10/2024 - 14:45
88A-797.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2024 - 14:45
23A-162.58 40.000.000 Hà Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-199.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-049.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37K-565.58 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 14:45
11A-139.79 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51L-973.73 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37K-559.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 14:45
14A-989.59 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
47A-832.83 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37K-569.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 14:45
61K-585.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:45
71A-202.02 40.000.000 Bến Tre Xe Con 28/10/2024 - 14:45
99A-885.56 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-166.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
20A-895.55 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-144.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-196.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-197.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
47A-607.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 14:45
23A-168.98 40.000.000 Hà Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45