Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-521.61 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-516.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-515.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
83A-162.62 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
65A-393.95 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 04/10/2023 - 13:30
66A-234.55 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-939.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-922.92 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-909.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-888.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-868.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-851.15 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-839.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-836.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-835.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
49A-608.18 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
47A-623.32 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/10/2023 - 13:30
86A-268.98 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 04/10/2023 - 13:30
85A-119.20 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 04/10/2023 - 13:30
77A-288.28 40.000.000 Bình Định Xe Con 04/10/2023 - 13:30
92A-366.63 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 04/10/2023 - 13:30
43A-787.87 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
38A-556.36 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
37K-228.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 13:30
37K-216.18 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 13:30
36A-999.85 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 13:30
35A-363.63 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 04/10/2023 - 13:30
18A-388.83 45.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 13:30
18A-379.55 40.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 13:30
17A-393.96 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/10/2023 - 13:30