Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-172.82 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
15K-156.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
34A-714.56 40.000.000 Hải Dương Xe Con 04/10/2023 - 13:30
99A-666.18 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
98A-668.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14C-383.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 04/10/2023 - 13:30
14A-819.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-808.80 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
20A-686.98 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-619.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-618.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-611.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-610.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-595.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-588.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-585.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-581.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-568.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-558.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-552.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-543.21 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-513.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-510.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-951.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-931.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-922.05 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-913.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-904.05 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-888.97 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-888.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30