Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-603.09 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/10/2023 - 09:15
47A-616.29 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/10/2023 - 09:15
92A-363.63 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 04/10/2023 - 09:15
75A-335.59 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/10/2023 - 09:15
36A-991.91 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 09:15
36A-972.19 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 09:15
36A-968.80 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 09:15
18A-388.28 40.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 09:15
18A-386.83 40.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 09:15
17A-388.92 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/10/2023 - 09:15
15K-196.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 09:15
99A-682.58 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
99A-668.18 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
98A-666.94 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 09:15
98A-666.38 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 09:15
14A-811.18 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
20A-691.19 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/10/2023 - 09:15
24A-252.52 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-616.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-611.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-610.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-599.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-595.25 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-591.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-587.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-585.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-585.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-584.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-582.83 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-569.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15