Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-172.88 40.000.000 Yên Bái Xe Con 03/10/2023 - 08:00
24A-248.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 03/10/2023 - 08:00
22A-202.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 03/10/2023 - 08:00
23A-129.39 40.000.000 Hà Giang Xe Con 03/10/2023 - 08:00
63A-266.33 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 30/09/2023 - 14:45
72A-726.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/09/2023 - 14:45
15K-188.28 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 14:45
15K-183.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 14:45
88A-625.58 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/09/2023 - 14:45
14A-823.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-615.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-545.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-531.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
51K-903.06 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-608.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-579.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-562.56 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-561.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
51K-919.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 10:30
72A-729.72 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/09/2023 - 10:30
93A-434.34 40.000.000 Bình Phước Xe Con 30/09/2023 - 10:30
38A-532.68 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/09/2023 - 10:30
37K-198.99 45.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 10:30
17A-393.99 45.000.000 Thái Bình Xe Con 30/09/2023 - 10:30
15K-186.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 10:30
88A-636.39 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/09/2023 - 10:30
20A-686.36 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/09/2023 - 10:30
15K-181.18 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 09:15
25A-069.69 40.000.000 Lai Châu Xe Con 30/09/2023 - 09:15
65A-392.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 30/09/2023 - 08:00