Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-263.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 30/09/2023 - 08:00
51K-822.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 08:00
61K-282.38 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/09/2023 - 08:00
76A-236.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/09/2023 - 08:00
35A-355.99 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-578.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
95A-110.11 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 29/09/2023 - 14:45
66A-228.28 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-969.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-913.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-765.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
97A-075.67 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 29/09/2023 - 14:45
83A-166.79 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 29/09/2023 - 13:30
51K-790.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 13:30
72A-728.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/09/2023 - 13:30
74A-237.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 29/09/2023 - 13:30
30K-519.73 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
84A-119.99 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
82A-122.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 29/09/2023 - 10:30
69A-136.36 40.000.000 Cà Mau Xe Con 29/09/2023 - 09:15
72A-724.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/09/2023 - 09:15
77A-292.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 29/09/2023 - 09:15
35A-356.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 29/09/2023 - 09:15
51K-911.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-786.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-783.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
70A-456.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
76A-279.89 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 29/09/2023 - 08:00
38A-559.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
90A-221.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 29/09/2023 - 08:00