Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-242.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 29/09/2023 - 08:00
23A-133.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 29/09/2023 - 08:00
68A-303.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 28/09/2023 - 14:45
81A-363.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 28/09/2023 - 14:45
94A-090.99 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-888.96 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-828.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
19A-558.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-888.00 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
78A-181.68 40.000.000 Phú Yên Xe Con 28/09/2023 - 10:30
36A-996.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/09/2023 - 10:30
90A-222.39 45.000.000 Hà Nam Xe Con 28/09/2023 - 10:30
51K-852.58 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
60K-356.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-781.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 08:00
79A-479.89 45.000.000 Khánh Hòa Xe Con 28/09/2023 - 08:00
30K-620.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 14:45
37K-185.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 26/09/2023 - 10:30
88A-617.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/09/2023 - 14:45
30K-566.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 10:30
66A-233.33 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/09/2023 - 14:45
14A-822.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/09/2023 - 14:45
51D-924.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 10/12/2024 - 15:45
30M-000.62 - Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30L-532.96 - Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30L-523.96 - Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30L-526.59 - Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30L-296.59 - Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30L-196.59 - Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
82C-098.89 - Kon Tum Xe Tải 10/12/2024 - 15:45