Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93A-505.50 40.000.000 Bình Phước Xe Con 22/11/2024 - 15:45
65C-269.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
74A-283.33 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/11/2024 - 15:45
89A-563.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/11/2024 - 15:45
20A-888.56 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/11/2024 - 15:45
15K-513.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2024 - 15:45
14K-001.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
93D-008.88 40.000.000 Bình Phước Xe tải van 22/11/2024 - 15:45
14K-026.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
12A-269.96 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 22/11/2024 - 15:45
93A-514.13 40.000.000 Bình Phước Xe Con 22/11/2024 - 15:45
99A-789.95 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
90A-297.97 40.000.000 Hà Nam Xe Con 22/11/2024 - 15:45
43A-978.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-167.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
61K-587.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/11/2024 - 15:45
93A-508.08 40.000.000 Bình Phước Xe Con 22/11/2024 - 15:45
37C-596.66 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
51M-111.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
30M-048.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
37K-502.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-049.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51N-086.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
66A-308.89 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/11/2024 - 15:45
99C-333.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
15K-503.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2024 - 15:45
29K-393.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
51L-905.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
29K-468.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
74A-248.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/11/2024 - 15:45