Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20C-316.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 36K-306.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 48D-007.89 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51N-116.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 89A-563.38 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51N-026.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 89A-562.69 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 34A-958.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 17C-220.02 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 81D-014.15 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
| 64B-018.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
| 15C-497.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 79A-571.07 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 29K-346.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51M-167.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 85B-014.60 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51M-239.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 93A-518.97 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 37C-569.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 30M-247.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 82C-095.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51M-125.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 77C-265.69 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 20C-309.96 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 95B-016.55 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
| 28C-124.38 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51M-251.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 15K-452.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 30M-040.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 36C-546.97 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|