Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60C-789.21 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 60K-686.81 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 61K-586.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 89A-552.98 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 19A-728.36 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 20A-879.59 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 79A-590.96 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 70A-588.31 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 49A-761.58 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 88A-789.04 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 18A-511.16 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 25B-011.11 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
| 36K-261.96 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 63A-338.18 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 75A-390.56 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 30M-129.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 36K-258.16 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51N-028.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 36C-568.16 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 30M-058.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51L-968.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 76C-181.96 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 77A-356.96 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 34A-958.18 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 75D-012.65 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51L-992.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51L-519.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 37K-526.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51M-188.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 69A-169.58 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|