Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 26C-166.18 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 20A-892.59 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 34A-959.16 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 60K-660.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 30M-199.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 75C-158.19 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 99A-887.96 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 47C-399.29 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 70A-585.96 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 75A-393.38 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 29K-329.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 20C-311.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 65C-265.18 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 76D-012.16 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
| 61C-616.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 19A-738.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 12A-268.65 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 15C-488.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 19A-726.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 34A-929.59 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51N-132.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 60K-622.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51L-998.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 81C-292.59 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 90A-293.38 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 83C-138.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 30M-059.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 61K-539.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 88A-798.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 75A-389.16 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|