Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36C-471.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 60C-714.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 36C-502.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 60C-723.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 30L-397.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51E-333.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-000.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51D-986.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-569.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-000.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-569.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-468.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-515.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-362.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49A-769.96 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-100.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-539.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 77A-359.78 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-136.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-887.28 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 78C-126.78 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-527.55 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-935.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-408.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 64A-205.06 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-286.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-968.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 12C-144.26 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 93B-024.99 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-234.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|