Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 83C-137.38 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-573.08 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-265.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79C-234.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-181.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14C-469.25 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-898.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 26C-168.20 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 93C-207.46 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 21D-009.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-908.80 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 12B-015.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-860.36 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-280.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-898.52 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-098.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-870.14 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 92B-041.11 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-994.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61C-623.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72C-278.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 21A-226.28 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-129.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-483.99 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 38A-696.77 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-092.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 65A-522.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 75D-012.18 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 89A-537.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79A-595.07 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|