Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-422.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88D-023.23 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60D-023.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 11A-135.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 86A-325.69 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-934.35 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 82A-160.96 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-931.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-262.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-398.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 94C-086.69 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14C-468.64 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-358.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 66C-188.55 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 89B-026.69 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15C-493.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 93A-509.96 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-133.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51E-349.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 89A-533.46 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-027.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 81C-287.87 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 82A-159.15 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-264.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61C-638.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-448.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-544.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63C-234.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-084.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-546.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|