Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-217.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-096.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-366.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 65B-027.69 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-185.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60C-793.36 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19C-265.85 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 83C-135.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-411.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 24A-319.78 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-937.47 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-195.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 11B-014.44 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-278.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 82D-012.87 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63A-327.77 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-373.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-283.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61C-614.10 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 70A-590.89 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 26B-022.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79C-229.55 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37C-579.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 75A-395.99 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-634.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88B-025.25 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98C-383.65 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-129.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 62A-491.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34C-434.69 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|