Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-577.18 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-933.11 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61K-580.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-186.87 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 63C-234.85 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-795.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-568.57 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 49A-764.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-893.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-466.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 21C-115.99 | - | Yên Bái | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-096.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-699.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 71D-008.09 | - | Bến Tre | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 24A-321.63 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-380.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-230.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 95C-090.68 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98C-387.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 77C-263.36 | - | Bình Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 92C-261.83 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98C-389.25 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37C-567.82 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-953.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-031.03 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47C-405.24 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-006.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-237.73 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98C-388.00 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-353.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |