Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 35C-181.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 70A-594.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61C-616.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-234.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-443.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-868.03 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 26A-245.69 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14K-044.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 90D-009.77 | - | Hà Nam | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 89A-553.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36C-561.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 21A-231.65 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-516.85 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 70D-012.72 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 84A-149.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-150.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-413.41 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-219.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-528.69 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-377.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-964.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 63A-338.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-269.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47C-402.99 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-120.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-040.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 28C-123.69 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 22D-013.00 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-229.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-291.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |