Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-063.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-942.99 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 17D-014.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 94A-111.06 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 62D-015.89 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-191.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49C-400.05 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-825.52 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 71A-219.45 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-138.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-188.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-350.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-071.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-190.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-293.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-385.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-366.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-879.64 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 99C-333.09 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 35A-481.89 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72C-269.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-261.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-875.65 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 64A-203.69 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-958.03 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 84A-147.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47C-422.69 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37C-568.15 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 23C-093.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72D-016.96 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|