Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-563.65 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 97A-099.44 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63C-232.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-220.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-108.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 85A-148.84 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-875.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63C-230.09 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 23C-090.90 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 26D-016.22 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63A-331.98 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-230.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36D-030.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 99D-024.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-968.89 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-291.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 66B-027.37 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63B-034.80 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 12C-142.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-061.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-280.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-163.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49C-400.08 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-016.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 86A-321.43 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-834.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49A-765.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 75D-012.80 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19A-724.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-220.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|