Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-227.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-046.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 26A-244.47 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-986.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 17A-513.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-302.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98C-384.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-111.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-859.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 69B-014.65 | - | Cà Mau | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-822.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-224.85 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88C-318.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 26A-236.90 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-551.15 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-224.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-864.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51E-343.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 97A-100.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-996.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-978.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-061.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98C-395.97 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-922.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-257.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37C-583.28 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-339.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-202.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-061.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-128.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |