Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-325.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-336.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-068.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-511.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-384.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47B-042.18 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
| 63A-336.91 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-085.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-348.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 86A-325.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 68C-182.00 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 48A-257.11 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98A-907.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-231.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14K-008.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 22C-113.95 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-285.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 93C-199.09 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 76B-028.21 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-261.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-884.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98C-382.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 81A-472.98 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-797.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-384.73 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 71A-213.38 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 70A-588.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-371.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-242.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14C-462.15 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |