Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99C-343.95 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-062.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 90A-299.36 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51B-715.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-319.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-859.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-567.27 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-172.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60C-788.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-074.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-246.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 66C-190.29 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47D-021.21 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 48C-119.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51E-341.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 49C-391.58 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99C-345.08 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-325.29 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14C-468.36 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-352.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-896.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-482.55 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-187.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-283.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-394.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-637.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60C-782.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-509.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-422.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 67A-333.94 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |