Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 89A-543.43 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-815.06 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 84D-006.58 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-478.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-207.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61C-615.83 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 24D-010.12 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-023.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-555.81 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-526.55 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 66C-187.55 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-284.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-083.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14A-993.63 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-215.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 99A-886.43 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-937.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19C-278.16 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-202.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-102.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60C-789.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-298.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 24C-167.22 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-242.58 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 17C-220.35 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-198.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 94D-006.59 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-581.34 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-150.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-230.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|