Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-225.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-995.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-188.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-490.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19A-730.37 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 66D-014.33 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-675.99 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 48A-261.35 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-268.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98C-395.98 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 90A-295.15 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-283.91 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88B-022.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-359.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 48D-008.38 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14K-008.25 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-180.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14C-458.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-588.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-524.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-512.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-189.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 21A-223.28 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-109.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 73A-381.77 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-902.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34C-449.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 26A-242.11 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-980.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-367.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|