Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 78A-218.09 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-571.15 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-060.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 35C-183.35 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88C-322.21 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 89A-566.22 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-124.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-897.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 74A-278.78 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-031.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 70B-035.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 93B-023.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-137.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 35A-483.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 68A-373.29 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-237.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 86A-321.09 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 18A-509.36 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-477.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-386.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-587.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-904.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-299.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 70A-587.14 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-874.47 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 95A-137.56 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49A-754.36 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-381.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-366.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-260.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|