Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34A-942.91 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 76A-327.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-131.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-132.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-307.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-036.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 65C-251.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72A-849.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34C-452.52 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-182.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-206.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 11A-138.23 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-526.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-961.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 24A-315.78 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-105.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49B-033.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-333.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 93A-518.69 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-333.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-022.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 22B-016.61 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49A-758.63 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 93A-513.59 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-472.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-218.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-232.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61C-623.85 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51B-713.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-440.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|