Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-346.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-262.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-515.64 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20D-034.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-134.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-876.26 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 89A-545.48 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-258.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-584.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-071.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 11A-138.57 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-093.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-803.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-205.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-055.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-821.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-867.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-984.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 83A-197.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-267.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-579.96 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-116.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-242.18 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-623.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-300.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-052.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72A-846.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 81A-468.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49C-388.89 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-798.55 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|