Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22C-116.85 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 78A-220.09 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-137.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-986.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-310.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 11D-009.26 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-653.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 86A-327.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-814.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19C-275.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-142.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 12D-009.11 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-073.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-290.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 26C-167.78 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-123.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-475.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 86A-325.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-520.85 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-963.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-031.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 20A-897.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-274.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-086.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14A-998.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 27A-131.66 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-548.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-065.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-729.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-186.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |