Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 62A-487.85 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-877.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 67D-008.79 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-096.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 73B-017.15 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 84C-125.15 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-238.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-085.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-091.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 94D-006.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-835.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 70A-594.06 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 93C-199.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34C-445.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-539.65 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 94C-085.67 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 68C-182.32 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-012.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 26A-238.98 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 26A-238.65 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 81C-293.26 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-492.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 81C-296.55 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 74D-014.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-011.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 90A-288.19 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60B-081.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-900.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-186.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-135.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|