Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-753.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-155.54 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 62C-222.16 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 71A-215.99 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-030.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 20A-884.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-071.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-274.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 89A-543.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 85B-014.89 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37C-585.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-242.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-996.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-117.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 64C-137.19 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61K-519.38 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-082.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-123.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-170.85 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 18A-506.56 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 86A-323.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-914.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-357.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-722.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-308.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 63C-236.58 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36C-575.25 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-391.07 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-907.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-966.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |