Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-116.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-015.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-182.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-151.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-902.34 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-136.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-983.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-145.41 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 67A-332.59 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 65D-011.96 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 25B-009.18 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-109.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-219.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-873.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-277.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 81A-459.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-274.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-542.16 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-976.25 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-679.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14K-029.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 73A-376.11 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-524.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-888.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60C-760.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-489.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-325.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-086.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-399.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-089.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|