Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 21B-015.26 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63C-234.27 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-936.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-492.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14C-456.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 93D-008.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 74C-148.18 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 70D-012.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 26A-236.65 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 24C-166.63 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-219.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 81D-016.95 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 18A-500.20 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-422.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-262.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-983.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-328.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-089.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98C-385.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-643.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-073.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98C-396.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-236.15 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-048.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-822.44 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 21A-229.55 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-830.18 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-860.83 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-997.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-809.64 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|