Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-168.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-240.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-445.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-168.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15C-485.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-111.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 28C-126.22 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61C-634.35 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36C-561.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37C-576.98 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-889.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61C-601.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 24A-320.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 63C-231.36 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61K-593.53 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 86A-320.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 78A-218.69 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-194.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-998.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-431.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88C-322.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-399.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-114.69 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47C-416.55 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34C-448.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-263.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 81C-294.08 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-190.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 92C-264.19 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-418.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |