Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14K-039.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79D-012.01 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-281.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-842.43 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-556.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-687.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-100.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-084.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 89A-566.12 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-285.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-541.42 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19A-716.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-101.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-355.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 76B-029.06 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14C-469.38 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-413.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-698.62 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-289.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-369.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-389.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 18A-511.73 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 67A-332.23 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 70A-610.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79A-593.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-953.59 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-496.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-913.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 62A-484.37 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 66D-013.32 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|