Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-250.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 99A-886.37 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-228.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-413.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-541.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 76D-013.89 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 21A-223.23 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-113.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-986.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 77C-267.71 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-282.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63A-336.00 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-380.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-336.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-934.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-864.75 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20C-323.01 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-000.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-265.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-826.99 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-071.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-471.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-277.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-086.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-919.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-266.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63A-331.12 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-126.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 17A-496.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 18A-499.56 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|