Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-808.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47C-399.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-042.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38C-245.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 28A-263.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 65A-519.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-950.33 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 67A-340.55 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 94A-110.01 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14K-004.76 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-026.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-386.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 86A-332.78 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 22A-273.73 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 76A-336.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 73A-381.72 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-111.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-245.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-272.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 90C-160.06 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47D-024.56 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-075.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 68A-369.12 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-725.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-376.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-693.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-169.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 67C-190.00 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 81A-474.77 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-374.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |