Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-413.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 84C-124.71 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36B-048.87 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 22A-283.72 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-019.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 62C-221.77 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-284.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-474.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-233.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-577.04 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-296.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 75C-164.44 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43D-013.89 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-549.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37C-583.10 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 12C-140.46 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-233.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63A-339.78 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 11A-140.89 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-830.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-945.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-192.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98C-396.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 70A-613.92 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-959.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-056.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-263.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 38D-020.22 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-057.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60C-783.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|